Có 2 kết quả:
鐵箱 tiě xiāng ㄊㄧㄝˇ ㄒㄧㄤ • 铁箱 tiě xiāng ㄊㄧㄝˇ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) metal trunk
(2) metal box
(3) a safe
(2) metal box
(3) a safe
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) metal trunk
(2) metal box
(3) a safe
(2) metal box
(3) a safe
Bình luận 0