Có 2 kết quả:

鐵箱 tiě xiāng ㄊㄧㄝˇ ㄒㄧㄤ铁箱 tiě xiāng ㄊㄧㄝˇ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) metal trunk
(2) metal box
(3) a safe

Từ điển Trung-Anh

(1) metal trunk
(2) metal box
(3) a safe